--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô tặc cốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô tặc cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô tặc cốt
Your browser does not support the audio element.
+
(dược)Cuttle bone
Lượt xem: 817
Từ vừa tra
+
ô tặc cốt
:
(dược)Cuttle bone
+
già giang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang
+
community
:
dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)we must work for the welfare of the community chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân
+
disembark
:
cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ